Aevo Thị trường hôm nay
Aevo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aevo tính bằng Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q3.04. Với 840,590,479.00 AEVO đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của Aevo trong GTQ ở mức Q19,896,950,788.46. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của Aevo tính bằng GTQ đã tăng theo Q0.04116, mức tăng +0.38%. Trong lịch sử,Aevo tính bằng GTQ đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Q31.06. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của Aevo tính bằng GTQ được ghi nhận là Q2.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi AEVO sang GTQ
Giao dịch Aevo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
AEVO/USDT Spot | $ 0.3926 | +0.3% | |
AEVO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3924 | +1.34% |
Bảng chuyển đổi Aevo sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi AEVO sang GTQ
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1AEVO | 3.04GTQ |
2AEVO | 6.09GTQ |
3AEVO | 9.14GTQ |
4AEVO | 12.19GTQ |
5AEVO | 15.23GTQ |
6AEVO | 18.28GTQ |
7AEVO | 21.33GTQ |
8AEVO | 24.38GTQ |
9AEVO | 27.42GTQ |
10AEVO | 30.47GTQ |
100AEVO | 304.76GTQ |
500AEVO | 1,523.82GTQ |
1000AEVO | 3,047.65GTQ |
5000AEVO | 15,238.26GTQ |
10000AEVO | 30,476.53GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang AEVO
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1GTQ | 0.3281AEVO |
2GTQ | 0.6562AEVO |
3GTQ | 0.9843AEVO |
4GTQ | 1.31AEVO |
5GTQ | 1.64AEVO |
6GTQ | 1.96AEVO |
7GTQ | 2.29AEVO |
8GTQ | 2.62AEVO |
9GTQ | 2.95AEVO |
10GTQ | 3.28AEVO |
1000GTQ | 328.12AEVO |
5000GTQ | 1,640.60AEVO |
10000GTQ | 3,281.21AEVO |
50000GTQ | 16,406.06AEVO |
100000GTQ | 32,812.13AEVO |
Chuyển đổi Aevo phổ biến
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang USD | $0.39 USD |
AEVO chuyển đổi sang EUR | €0.36 EUR |
AEVO chuyển đổi sang INR | ₹32.77 INR |
AEVO chuyển đổi sang IDR | Rp6399.57 IDR |
AEVO chuyển đổi sang CAD | $0.54 CAD |
AEVO chuyển đổi sang GBP | £0.31 GBP |
AEVO chuyển đổi sang THB | ฿14.46 THB |
Aevo | 1 AEVO |
---|---|
AEVO chuyển đổi sang RUB | ₽35.21 RUB |
AEVO chuyển đổi sang BRL | R$2.07 BRL |
AEVO chuyển đổi sang AED | د.إ1.45 AED |
AEVO chuyển đổi sang TRY | ₺12.68 TRY |
AEVO chuyển đổi sang CNY | ¥2.86 CNY |
AEVO chuyển đổi sang JPY | ¥61.60 JPY |
AEVO chuyển đổi sang HKD | $3.08 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang GTQ
- ETH chuyển đổi sang GTQ
- USDT chuyển đổi sang GTQ
- BNB chuyển đổi sang GTQ
- SOL chuyển đổi sang GTQ
- USDC chuyển đổi sang GTQ
- XRP chuyển đổi sang GTQ
- STETH chuyển đổi sang GTQ
- SMART chuyển đổi sang GTQ
- DOGE chuyển đổi sang GTQ
- TON chuyển đổi sang GTQ
- TRX chuyển đổi sang GTQ
- ADA chuyển đổi sang GTQ
- AVAX chuyển đổi sang GTQ
- WBTC chuyển đổi sang GTQ
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 7.55 |
USDT | 64.37 |
BTC | 0.001015 |
ETH | 0.02526 |
FIDA | 180.22 |
SOL | 0.4279 |
PEPE | 7,752,577.80 |
POPCAT | 67.85 |
CAT | 1,674,401.94 |
USBT | 69.42 |
FTN | 28.14 |
BABYDOGE | 29,032,833,997.27 |
TAO | 0.1529 |
REEF | 14,740.44 |
MEW | 11,446.90 |
TURBO | 10,767.43 |
Cách đổi từ Aevo sang Guatemalan Quetzal
Nhập số lượng AEVO của bạn
Nhập số lượng AEVO bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aevo hiện tại bằng Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aevo.