aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Tajikistani Somoni (TJS) là SM4.11. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong TJS ở mức SM32,164,995,988.03. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng TJS đã tăng theo SM0.1906, mức tăng +4.99%. Trong lịch sử,aelf tính bằng TJS đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là SM28.00. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng TJS được ghi nhận là SM0.3819.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang TJS
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3819 | +5.09% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.000148 | -1.37% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi ELF sang TJS
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 4.11TJS |
2ELF | 8.22TJS |
3ELF | 12.34TJS |
4ELF | 16.45TJS |
5ELF | 20.56TJS |
6ELF | 24.68TJS |
7ELF | 28.79TJS |
8ELF | 32.91TJS |
9ELF | 37.02TJS |
10ELF | 41.13TJS |
100ELF | 411.39TJS |
500ELF | 2,056.97TJS |
1000ELF | 4,113.94TJS |
5000ELF | 20,569.70TJS |
10000ELF | 41,139.41TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1TJS | 0.243ELF |
2TJS | 0.4861ELF |
3TJS | 0.7292ELF |
4TJS | 0.9723ELF |
5TJS | 1.21ELF |
6TJS | 1.45ELF |
7TJS | 1.70ELF |
8TJS | 1.94ELF |
9TJS | 2.18ELF |
10TJS | 2.43ELF |
1000TJS | 243.07ELF |
5000TJS | 1,215.37ELF |
10000TJS | 2,430.75ELF |
50000TJS | 12,153.79ELF |
100000TJS | 24,307.58ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
ELF chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
ELF chuyển đổi sang INR | ₹31.77 INR |
ELF chuyển đổi sang IDR | Rp6204.76 IDR |
ELF chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
ELF chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
ELF chuyển đổi sang THB | ฿14.02 THB |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang RUB | ₽34.14 RUB |
ELF chuyển đổi sang BRL | R$2.01 BRL |
ELF chuyển đổi sang AED | د.إ1.40 AED |
ELF chuyển đổi sang TRY | ₺12.30 TRY |
ELF chuyển đổi sang CNY | ¥2.77 CNY |
ELF chuyển đổi sang JPY | ¥59.73 JPY |
ELF chuyển đổi sang HKD | $2.99 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang TJS
- ETH chuyển đổi sang TJS
- USDT chuyển đổi sang TJS
- BNB chuyển đổi sang TJS
- SOL chuyển đổi sang TJS
- USDC chuyển đổi sang TJS
- XRP chuyển đổi sang TJS
- STETH chuyển đổi sang TJS
- SMART chuyển đổi sang TJS
- DOGE chuyển đổi sang TJS
- TON chuyển đổi sang TJS
- TRX chuyển đổi sang TJS
- ADA chuyển đổi sang TJS
- AVAX chuyển đổi sang TJS
- WBTC chuyển đổi sang TJS
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 5.43 |
USDT | 46.41 |
BTC | 0.000729 |
ETH | 0.01818 |
FIDA | 133.10 |
SOL | 0.3064 |
PEPE | 5,564,721.62 |
POPCAT | 48.36 |
CAT | 1,220,653.33 |
USBT | 50.28 |
FTN | 20.19 |
BABYDOGE | 20,901,221,711.98 |
TAO | 0.1098 |
REEF | 10,630.60 |
MEW | 8,111.73 |
TURBO | 7,682.87 |
Cách đổi từ aelf sang Tajikistani Somoni
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.