aelf Thị trường hôm nay
aelf đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của aelf tính bằng Seychellois Rupee (SCR) là ₨5.15. Với 725,800,000.00 ELF đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của aelf trong SCR ở mức ₨51,286,759,829.06. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của aelf tính bằng SCR đã tăng theo ₨0.1301, mức tăng +2.59%. Trong lịch sử,aelf tính bằng SCR đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là ₨35.61. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của aelf tính bằng SCR được ghi nhận là ₨0.4856.
Biểu đồ giá chuyển đổi ELF sang SCR
Giao dịch aelf
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ELF/USDT Spot | $ 0.3764 | +2.92% | |
ELF/ETH Spot | $ 0.0001494 | -0.02% |
Bảng chuyển đổi aelf sang Seychellois Rupee
Bảng chuyển đổi ELF sang SCR
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ELF | 5.15SCR |
2ELF | 10.31SCR |
3ELF | 15.47SCR |
4ELF | 20.63SCR |
5ELF | 25.79SCR |
6ELF | 30.95SCR |
7ELF | 36.11SCR |
8ELF | 41.26SCR |
9ELF | 46.42SCR |
10ELF | 51.58SCR |
100ELF | 515.86SCR |
500ELF | 2,579.31SCR |
1000ELF | 5,158.62SCR |
5000ELF | 25,793.14SCR |
10000ELF | 51,586.29SCR |
Bảng chuyển đổi SCR sang ELF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1SCR | 0.1938ELF |
2SCR | 0.3876ELF |
3SCR | 0.5815ELF |
4SCR | 0.7753ELF |
5SCR | 0.9692ELF |
6SCR | 1.16ELF |
7SCR | 1.35ELF |
8SCR | 1.55ELF |
9SCR | 1.74ELF |
10SCR | 1.93ELF |
1000SCR | 193.84ELF |
5000SCR | 969.24ELF |
10000SCR | 1,938.49ELF |
50000SCR | 9,692.49ELF |
100000SCR | 19,384.99ELF |
Chuyển đổi aelf phổ biến
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang USD | $0.38 USD |
ELF chuyển đổi sang EUR | €0.35 EUR |
ELF chuyển đổi sang INR | ₹31.56 INR |
ELF chuyển đổi sang IDR | Rp6164.17 IDR |
ELF chuyển đổi sang CAD | $0.52 CAD |
ELF chuyển đổi sang GBP | £0.30 GBP |
ELF chuyển đổi sang THB | ฿13.93 THB |
aelf | 1 ELF |
---|---|
ELF chuyển đổi sang RUB | ₽33.92 RUB |
ELF chuyển đổi sang BRL | R$1.99 BRL |
ELF chuyển đổi sang AED | د.إ1.39 AED |
ELF chuyển đổi sang TRY | ₺12.22 TRY |
ELF chuyển đổi sang CNY | ¥2.75 CNY |
ELF chuyển đổi sang JPY | ¥59.34 JPY |
ELF chuyển đổi sang HKD | $2.97 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang SCR
- ETH chuyển đổi sang SCR
- USDT chuyển đổi sang SCR
- BNB chuyển đổi sang SCR
- SOL chuyển đổi sang SCR
- USDC chuyển đổi sang SCR
- XRP chuyển đổi sang SCR
- STETH chuyển đổi sang SCR
- SMART chuyển đổi sang SCR
- DOGE chuyển đổi sang SCR
- TON chuyển đổi sang SCR
- TRX chuyển đổi sang SCR
- ADA chuyển đổi sang SCR
- AVAX chuyển đổi sang SCR
- WBTC chuyển đổi sang SCR
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 4.31 |
USDT | 36.50 |
BTC | 0.0005799 |
ETH | 0.01438 |
FIDA | 109.35 |
PEPE | 4,495,313.49 |
SOL | 0.2458 |
CAT | 978,342.14 |
POPCAT | 39.70 |
FTN | 16.00 |
USBT | 30.67 |
TURBO | 6,322.43 |
BABYDOGE | 17,772,016,920.83 |
TAO | 0.0878 |
REEF | 8,239.71 |
MEW | 6,787.27 |
Cách đổi từ aelf sang Seychellois Rupee
Nhập số lượng ELF của bạn
Nhập số lượng ELF bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Seychellois Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Seychellois Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aelf hiện tại bằng Seychellois Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aelf.