logo 1inch

Chuyển đổi 1inch (1INCH) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

1INCH/CVE: 1 1INCH ≈ Esc28.06 CVE

logo 1inch
1INCH
logo CVE
CVE

Lần cập nhật mới nhất:

1inch Thị trường hôm nay

1inch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của 1inch tính bằng Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc28.06. Với 1,270,470,000.00 1INCH đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 1inch trong CVE ở mức Esc3,612,499,757,462.23. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 1inch tính bằng CVE đã tăng theo Esc1.24, mức tăng +4.14%. Trong lịch sử,1inch tính bằng CVE đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là Esc876.23. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 1inch tính bằng CVE được ghi nhận là Esc21.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1INCH sang CVE

Esc28.06+5.24%
Cập nhật lúc:

Giao dịch 1inch

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo 1inch1INCH/USDT
Spot
$ 0.2771
+5.24%
logo 1inch1INCH/ETH
Spot
$ 0.0001088
--
logo 1inch1INCH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2763
+5.18%

Bảng chuyển đổi 1inch sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi 1INCH sang CVE

logo 1inchSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
11INCH
28.06CVE
21INCH
56.13CVE
31INCH
84.20CVE
41INCH
112.27CVE
51INCH
140.34CVE
61INCH
168.41CVE
71INCH
196.48CVE
81INCH
224.55CVE
91INCH
252.62CVE
101INCH
280.69CVE
1001INCH
2,806.98CVE
5001INCH
14,034.92CVE
10001INCH
28,069.84CVE
50001INCH
140,349.21CVE
100001INCH
280,698.42CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang 1INCH

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo 1inch
1CVE
0.035621INCH
2CVE
0.071251INCH
3CVE
0.10681INCH
4CVE
0.14251INCH
5CVE
0.17811INCH
6CVE
0.21371INCH
7CVE
0.24931INCH
8CVE
0.2851INCH
9CVE
0.32061INCH
10CVE
0.35621INCH
10000CVE
356.251INCH
50000CVE
1,781.271INCH
100000CVE
3,562.541INCH
500000CVE
17,812.711INCH
1000000CVE
35,625.421INCH

Chuyển đổi 1inch phổ biến

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CVE
CVE
logo GTGT
0.5777
logo USDTUSDT
4.93
logo BTCBTC
0.00007775
logo ETHETH
0.001939
logo FIDAFIDA
13.86
logo SOLSOL
0.03267
logo PEPEPEPE
593,542.85
logo POPCATPOPCAT
5.18
logo CATCAT
125,175.04
logo USBTUSBT
4.27
logo FTNFTN
2.15
logo REEFREEF
1,098.64
logo TAOTAO
0.01178
logo MEWMEW
878.58
logo BABYDOGEBABYDOGE
2,223,079,030.67
logo TURBOTURBO
820.06

Cách đổi từ 1inch sang Cape Verdean Escudo

01

Nhập số lượng 1INCH của bạn

Nhập số lượng 1INCH bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại bằng Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.

Video cách mua 1inch

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Cape Verdean Escudo(CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tìm hiểu thêm về 1inch (1INCH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.