0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Lesotho Loti (LSL) là L5.94. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong LSL ở mức L93,453,394,681.00. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng LSL đã tăng theo L0.2131, mức tăng +3.74%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng LSL đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là L46.34. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng LSL được ghi nhận là L2.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang LSL
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3205 | +4.32% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000511 | +2.61% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000129 | +2.62% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3207 | +2.04% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Lesotho Loti
Bảng chuyển đổi ZRX sang LSL
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 5.94LSL |
2ZRX | 11.88LSL |
3ZRX | 17.82LSL |
4ZRX | 23.76LSL |
5ZRX | 29.70LSL |
6ZRX | 35.65LSL |
7ZRX | 41.59LSL |
8ZRX | 47.53LSL |
9ZRX | 53.47LSL |
10ZRX | 59.41LSL |
100ZRX | 594.17LSL |
500ZRX | 2,970.85LSL |
1000ZRX | 5,941.71LSL |
5000ZRX | 29,708.58LSL |
10000ZRX | 59,417.17LSL |
Bảng chuyển đổi LSL sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1LSL | 0.1683ZRX |
2LSL | 0.3366ZRX |
3LSL | 0.5049ZRX |
4LSL | 0.6732ZRX |
5LSL | 0.8415ZRX |
6LSL | 1.00ZRX |
7LSL | 1.17ZRX |
8LSL | 1.34ZRX |
9LSL | 1.51ZRX |
10LSL | 1.68ZRX |
1000LSL | 168.30ZRX |
5000LSL | 841.50ZRX |
10000LSL | 1,683.01ZRX |
50000LSL | 8,415.07ZRX |
100000LSL | 16,830.15ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang USD | $0.32 USD |
ZRX chuyển đổi sang EUR | €0.30 EUR |
ZRX chuyển đổi sang INR | ₹26.84 INR |
ZRX chuyển đổi sang IDR | Rp5242.06 IDR |
ZRX chuyển đổi sang CAD | $0.44 CAD |
ZRX chuyển đổi sang GBP | £0.25 GBP |
ZRX chuyển đổi sang THB | ฿11.85 THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang RUB | ₽28.84 RUB |
ZRX chuyển đổi sang BRL | R$1.70 BRL |
ZRX chuyển đổi sang AED | د.إ1.19 AED |
ZRX chuyển đổi sang TRY | ₺10.39 TRY |
ZRX chuyển đổi sang CNY | ¥2.34 CNY |
ZRX chuyển đổi sang JPY | ¥50.46 JPY |
ZRX chuyển đổi sang HKD | $2.53 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LSL
- ETH chuyển đổi sang LSL
- USDT chuyển đổi sang LSL
- BNB chuyển đổi sang LSL
- SOL chuyển đổi sang LSL
- USDC chuyển đổi sang LSL
- XRP chuyển đổi sang LSL
- STETH chuyển đổi sang LSL
- SMART chuyển đổi sang LSL
- DOGE chuyển đổi sang LSL
- TON chuyển đổi sang LSL
- TRX chuyển đổi sang LSL
- ADA chuyển đổi sang LSL
- AVAX chuyển đổi sang LSL
- WBTC chuyển đổi sang LSL
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 3.19 |
USDT | 26.97 |
BTC | 0.0004286 |
ETH | 0.01063 |
FIDA | 79.65 |
PEPE | 3,325,153.06 |
SOL | 0.1816 |
CAT | 720,072.52 |
POPCAT | 29.19 |
FTN | 11.82 |
USBT | 22.58 |
TURBO | 4,604.56 |
BABYDOGE | 13,014,677,638.22 |
TAO | 0.06519 |
REEF | 6,044.17 |
MEW | 5,006.55 |
Cách đổi từ 0xProject sang Lesotho Loti
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Lesotho Loti
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lesotho Loti hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Lesotho Loti hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.