0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject tính bằng Comorian Franc (KMF) là CF144.85. Với 848,397,000.00 ZRX đang lưu hành, tổng giá trị thị trường của 0xProject trong KMF ở mức CF55,543,360,840,633.37. Trong 24h qua, khối lượng giao dịch của 0xProject tính bằng KMF đã tăng theo CF5.19, mức tăng +3.74%. Trong lịch sử,0xProject tính bằng KMF đã ghi nhận mức cao nhất mọi thời đại là CF1,129.90. Ngược lại, mức thấp nhất mọi thời đại của 0xProject tính bằng KMF được ghi nhận là CF54.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi ZRX sang KMF
Giao dịch 0xProject
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
ZRX/USDT Spot | $ 0.3205 | +4.32% | |
ZRX/BTC Spot | $ 0.00000511 | +5.14% | |
ZRX/ETH Spot | $ 0.000129 | +2.62% | |
ZRX/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3198 | +1.75% |
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi ZRX sang KMF
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1ZRX | 144.85KMF |
2ZRX | 289.70KMF |
3ZRX | 434.56KMF |
4ZRX | 579.41KMF |
5ZRX | 724.27KMF |
6ZRX | 869.12KMF |
7ZRX | 1,013.97KMF |
8ZRX | 1,158.83KMF |
9ZRX | 1,303.68KMF |
10ZRX | 1,448.54KMF |
100ZRX | 14,485.40KMF |
500ZRX | 72,427.00KMF |
1000ZRX | 144,854.01KMF |
5000ZRX | 724,270.06KMF |
10000ZRX | 1,448,540.13KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang ZRX
Số lượng | Chuyển thành |
---|---|
1KMF | 0.006903ZRX |
2KMF | 0.0138ZRX |
3KMF | 0.02071ZRX |
4KMF | 0.02761ZRX |
5KMF | 0.03451ZRX |
6KMF | 0.04142ZRX |
7KMF | 0.04832ZRX |
8KMF | 0.05522ZRX |
9KMF | 0.06213ZRX |
10KMF | 0.06903ZRX |
100000KMF | 690.35ZRX |
500000KMF | 3,451.75ZRX |
1000000KMF | 6,903.50ZRX |
5000000KMF | 34,517.51ZRX |
10000000KMF | 69,035.02ZRX |
Chuyển đổi 0xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang USD | $0.32 USD |
ZRX chuyển đổi sang EUR | €0.30 EUR |
ZRX chuyển đổi sang INR | ₹26.84 INR |
ZRX chuyển đổi sang IDR | Rp5242.06 IDR |
ZRX chuyển đổi sang CAD | $0.44 CAD |
ZRX chuyển đổi sang GBP | £0.25 GBP |
ZRX chuyển đổi sang THB | ฿11.85 THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
ZRX chuyển đổi sang RUB | ₽28.84 RUB |
ZRX chuyển đổi sang BRL | R$1.70 BRL |
ZRX chuyển đổi sang AED | د.إ1.19 AED |
ZRX chuyển đổi sang TRY | ₺10.39 TRY |
ZRX chuyển đổi sang CNY | ¥2.34 CNY |
ZRX chuyển đổi sang JPY | ¥50.46 JPY |
ZRX chuyển đổi sang HKD | $2.53 HKD |
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang KMF
- ETH chuyển đổi sang KMF
- USDT chuyển đổi sang KMF
- BNB chuyển đổi sang KMF
- SOL chuyển đổi sang KMF
- USDC chuyển đổi sang KMF
- XRP chuyển đổi sang KMF
- STETH chuyển đổi sang KMF
- SMART chuyển đổi sang KMF
- DOGE chuyển đổi sang KMF
- TON chuyển đổi sang KMF
- TRX chuyển đổi sang KMF
- ADA chuyển đổi sang KMF
- AVAX chuyển đổi sang KMF
- WBTC chuyển đổi sang KMF
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
GT | 0.1309 |
USDT | 1.10 |
BTC | 0.00001757 |
ETH | 0.0004357 |
FIDA | 3.28 |
PEPE | 136,359.69 |
SOL | 0.007439 |
CAT | 29,554.55 |
POPCAT | 1.19 |
FTN | 0.4844 |
USBT | 0.9183 |
TURBO | 190.91 |
BABYDOGE | 533,844,630.65 |
TAO | 0.002659 |
REEF | 249.82 |
MEW | 204.82 |
Cách đổi từ 0xProject sang Comorian Franc
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX bạn muốn chuyển đổi vào ô được cung cấp.
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại bằng Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.